Sébastien HALLER
90
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
22 Th06 1994
Ngày sinh
10.7M
Giá
10,776,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,34 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,34 | 2 | 0 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 14 | 15 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | AJ Auxerre | FC Utrecht | 5.4M | Sébastien HALLER |
13 | 2 Th08 2014 | Không | AJ Auxerre | 3.1M | Sébastien HALLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th06 2019 | 89 | 90 | 1 |
28 Th05 2018 | 88 | 89 | 1 |
23 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
28 Th08 2016 | 85 | 87 | 2 |
24 Th01 2016 | 83 | 85 | 2 |
22 Th04 2015 | 82 | 83 | 1 |
25 Th03 2014 | 80 | 82 | 2 |
22 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
27 Th04 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |