Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Theo WALCOTT

Player retiring at the end of the season.
Theo WALCOTT Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Southampton)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

16 Th03 1989

Ngày sinh

328k

Giá

328,000

49k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-8-10-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup 3 (0)1308,3310
15 England SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)3427,8300
15 England SMFA World Cup 3 (0)1308,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 21 (0)71127,6220
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0207,3320
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 4 (0)2118,0000
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 5 (0)3307,4010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 62 (0)302157,61100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 21 (0) 7 11 27,622 0
14 Arsenal Hạng 1 22 (0) 6 6 57,592 0
13 Arsenal Bảng G 4 (0) 0 2 06,752 0
13 Arsenal Hạng 1 20 (0) 6 5 37,503 0
12 Arsenal Hạng 1 16 (0) 4 4 27,250 1
11 Arsenal Bảng H 4 (0) 0 2 18,250 0
11 Arsenal Hạng 1 26 (0) 11 11 37,921 0
10 Arsenal Bảng D 4 (0) 1 2 08,000 0
10 Arsenal Hạng 1 31 (0) 13 11 37,611 0
9 Arsenal Hạng 1 25 (0) 3 7 27,242 0
8 Arsenal Hạng 1 4 (0) 1 1 07,500 0
7 Arsenal Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
6 Arsenal Bảng A 5 (0) 1 1 07,001 0
6 Arsenal Hạng 1 4 (0) 1 2 06,500 1
5 Arsenal Hạng 1 4 (0) 0 1 07,250 0
4 Arsenal Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Arsenal Hạng 1 9 (0) 1 3 06,891 0
2 Arsenal Hạng 1 5 (0) 0 1 06,200 0
1 Arsenal Bảng C 3 (0) 0 0 06,670 0
1 Arsenal Hạng 1 19 (0) 1 3 06,891 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)5673217,39162

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th01 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----