Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maximilian ARNOLD

Maximilian ARNOLD Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wolfsburg)

89

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 22 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

29

Tuổi

27 Th05 1994

Ngày sinh

7.4M

Giá

7,424,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 10 (0)0206,9020
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0005,0001
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0107,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 10 (0) 0 2 06,902 0
14 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
13 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
12 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 1 1 07,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu19 (0)1306,8440

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th12 2013KhôngWolfsburg2.8MMaximilian ARNOLD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20158688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th05 20148386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
24 Th11 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th08 20137580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----