Nabil GHILAS
73
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th04 1990
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Moreirense FC | FC Porto | 4.5M | Nabil GHILAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2023 | 78 | 73 | 5 |
18 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
12 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
3 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
15 Th07 2013 | 84 | 85 | 1 |
5 Th05 2013 | 82 | 84 | 2 |
3 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
3 Th01 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |