Michael DOYLE
68
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
8 Th07 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 28 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,70 | 2 | 1 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 16 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 29 | 30 | 5 | 6,60 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 11 Th08 2011 | Coventry City | Sheffield United | 3.1M | Michael DOYLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2022 | 72 | 68 | 4 |
28 Th10 2020 | 74 | 72 | 2 |
5 Th07 2019 | 75 | 74 | 1 |
11 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
5 Th01 2016 | 78 | 77 | 1 |
11 Th07 2015 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2015 | 81 | 80 | 1 |
27 Th08 2011 | 82 | 81 | 1 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |