Philipp HOFMANN
86
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
30 Th03 1993
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,749,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Kaiserslautern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
15 | Kaiserslautern | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
14 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 8 | 3 | 7,52 | 0 | 1 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 13 | 17 | 8 | 7,43 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Kaiserslautern | 2.7M | Philipp HOFMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2023 | 85 | 86 | 1 |
5 Th12 2022 | 83 | 85 | 2 |
6 Th09 2020 | 82 | 83 | 1 |
7 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
21 Th07 2013 | 80 | 82 | 2 |
9 Th01 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |