Lucas LIMA
84
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
10 Th10 1991
Ngày sinh
906k
Giá
906,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Botafogo FR | ABC FC | 4.0M | Lucas LIMA |
12 | 4 Th06 2014 | Không | Botafogo FR | 768k | Lucas LIMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 85 | 84 | 1 |
26 Th03 2021 | 86 | 85 | 1 |
16 Th05 2017 | 84 | 86 | 2 |
11 Th12 2016 | 82 | 84 | 2 |
8 Th11 2014 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |