Steve TOMASSEN
70
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th09 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
3 Th09 1993
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 6 | 1 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
12 | Wrexham | Hạng 5 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
11 | Wrexham | Hạng 5 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,86 | 0 | 1 |
10 | Wrexham | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Wrexham | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 164 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,05 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Wrexham | 10k | Steve TOMASSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2014 | 69 | 70 | 1 |
5 Th05 2013 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |