Arjan SWINKELS
80
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
15 Th10 1984
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Roda JC Kerkrade), Dutch Cup (Roda JC Kerkrade) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
14 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Roda JC Kerkrade | 2.7M | Arjan SWINKELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |