Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Héctor HERRERA

Héctor HERRERA Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Houston Dynamo)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

19 Th04 1990

Ngày sinh

1.5M

Giá

1,560,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-10-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)0207,0000
15 Mexico SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2107,1430
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)1017,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 31 (0)8827,4540
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0006,0010
15 FC Porto Portuguese Cup 1 (0)0007,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)0106,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 30 (0)11637,3340
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 31 (0) 8 8 27,454 0
14 FC Porto Hạng 1 32 (0) 9 5 07,566 0
13 FC Porto Hạng 1 22 (0) 2 10 07,233 0
12 FC Porto Bảng G 3 (0) 0 0 06,670 0
12 FC Porto Hạng 1 28 (0) 7 9 07,184 1
11 FC Porto Hạng 1 5 (0) 1 3 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu121 (0)273527,32171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1015 Th08 2013KhôngFC Porto3.7MHéctor HERRERA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th10 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20158890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th10 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th11 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th04 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th02 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th02 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----