Héctor HERRERA
88
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th04 1990
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,560,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-10-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,45 | 4 | 0 |
15 | FC Porto | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 30 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,33 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,45 | 4 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,56 | 6 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 10 | 0 | 7,23 | 3 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 9 | 0 | 7,18 | 4 | 1 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 27 | 35 | 2 | 7,32 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Không | FC Porto | 3.7M | Héctor HERRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2022 | 89 | 88 | 1 |
23 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
11 Th05 2015 | 88 | 90 | 2 |
30 Th10 2014 | 87 | 88 | 1 |
10 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
21 Th04 2013 | 84 | 86 | 2 |
6 Th02 2013 | 82 | 84 | 2 |
15 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |