Isaac OSBOURNE
73
Chỉ số
5 (Ngày 26 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
22 Th06 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Mirren), Scottish Cup (St. Mirren) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 1 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 5 | 1 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,23 | 5 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,08 | 0 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 21 | 17 | 5 | 6,61 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Partick Thistle | St. Mirren | 2.6M | Isaac OSBOURNE |
12 | 21 Th03 2014 | Coventry City | Partick Thistle | 2.4M | Isaac OSBOURNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2018 | 78 | 73 | 5 |
29 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
11 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |