Silva ÉDERSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th03 1989
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Athletico Paranaense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,40 | 6 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,40 | 6 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,18 | 3 | 0 |
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 3 | 5 | 7,32 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 26 | 17 | 9 | 7,30 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Athletico Paranaense | 4.3M | Silva ÉDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2022 | 80 | 78 | 2 |
7 Th07 2020 | 82 | 80 | 2 |
28 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
7 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
30 Th08 2013 | 77 | 82 | 5 |
6 Th08 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |