Kemy AGUSTIEN
73
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th08 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,59 | 1 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 28 | 33 | 3 | 6,59 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Swansea City | Brighton and Hove Albion | 2.5M | Kemy AGUSTIEN |
4 | 18 Th02 2011 | Birmingham City | Swansea City | 2.4M | Kemy AGUSTIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2018 | 74 | 73 | 1 |
2 Th03 2018 | 75 | 74 | 1 |
21 Th10 2017 | 80 | 75 | 5 |
31 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
1 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
7 Th02 2013 | 83 | 84 | 1 |
6 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
28 Th10 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |