Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kemy AGUSTIEN

Kemy AGUSTIEN Photo
Brighton and Hove Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alvechurch)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th08 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

20 Th08 1986

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brighton and Hove Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 32 (0)4717,0350
15 Brighton and Hove Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 32 (0) 4 7 17,035 0
14 Brighton and Hove Albion Hạng 2 32 (0) 4 4 26,591 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 26 (0) 1 7 06,272 0
12 Swansea City Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
11 Swansea City Hạng 1 18 (0) 1 1 06,561 1
10 Swansea City Hạng 1 19 (0) 2 2 06,531 0
9 Swansea City Hạng 1 26 (0) 2 0 06,233 0
8 Swansea City Hạng 2 26 (0) 5 2 06,963 0
7 Swansea City Hạng 2 8 (0) 3 2 06,501 0
6 Swansea City Hạng 2 4 (0) 2 2 06,751 0
5 Swansea City Hạng 2 4 (0) 0 2 06,500 0
4 Birmingham City Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
3 Birmingham City Hạng 1 7 (0) 0 2 06,290 0
1 Birmingham City Hạng 1 12 (0) 4 1 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu219 (0)283336,59201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014Swansea CityBrighton and Hove Albion2.5MKemy AGUSTIEN
418 Th02 2011Birmingham CitySwansea City2.4MKemy AGUSTIEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th08 20187473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20187574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th10 20178075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
31 Th03 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th05 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th10 20098482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----