Ramiro FUNES MORI
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
5 Th03 1991
Ngày sinh
856k
Giá
856,000
25k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,83 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2024 | 86 | 85 | 1 |
31 Th03 2023 | 87 | 86 | 1 |
22 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
31 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
21 Th08 2015 | 85 | 87 | 2 |
6 Th03 2015 | 83 | 85 | 2 |
2 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
15 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
13 Th07 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |