Santos BRINNER
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th07 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
13 | Portuguesa | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,28 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th01 2015 | Portuguesa | Macaé Esporte FC | 2.5M | Santos BRINNER |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Portuguesa | 1.9M | Santos BRINNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
28 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
5 Th10 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |