Robbin RUITER
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th03 1987
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Utrecht), Dutch Cup (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 0 | 0 | 13 | 7,18 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Utrecht | 4.0M | Robbin RUITER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2022 | 78 | 76 | 2 |
18 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
17 Th11 2018 | 83 | 80 | 3 |
14 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
18 Th02 2014 | 84 | 85 | 1 |
19 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
16 Th05 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |