Lloyd DYER
77
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
13 Th09 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Watford), English Cup (Watford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,33 | 0 | 2 |
12 | Watford | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,05 | 5 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 1 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,17 | 2 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,04 | 4 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,55 | 2 | 1 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 274 (0) | 65 | 58 | 11 | 6,68 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Leicester City | Watford | 4.1M | Lloyd DYER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th08 2019 | 80 | 77 | 3 |
18 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
17 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2015 | 84 | 83 | 1 |
2 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
13 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |