Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lloyd DYER

Player retiring at the end of the season.
Lloyd DYER Photo
Watford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Burton Albion)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 9 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

13 Th09 1982

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Watford), English Cup (Watford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 8 (0)4117,0010
15 Watford Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Watford Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 8 (0) 4 1 17,001 0
14 Watford Hạng 2 6 (0) 1 2 06,501 0
13 Watford Hạng 2 18 (0) 3 4 06,330 2
12 Watford Hạng 2 1 (0) 1 0 09,000 0
12 Leicester City Hạng 2 21 (0) 8 4 27,055 0
11 Leicester City Hạng 2 16 (0) 2 4 06,500 0
10 Leicester City Hạng 2 23 (0) 10 1 16,961 0
9 Leicester City Hạng 2 30 (0) 11 10 27,172 0
8 Leicester City Hạng 2 28 (0) 7 10 37,044 0
7 Leicester City Hạng 2 20 (0) 6 3 06,701 1
6 Leicester City Hạng 2 22 (0) 1 3 16,552 1
5 Leicester City Hạng 1 14 (0) 3 5 06,143 0
4 Leicester City Hạng 2 11 (0) 3 1 16,822 0
3 Leicester City Hạng 2 9 (0) 0 2 06,111 0
2 Leicester City Hạng 3 10 (0) 0 2 06,300 0
1 Leicester City Hạng 2 37 (0) 5 6 06,223 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu274 (0)6558116,68264

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th07 2014Leicester CityWatford4.1MLloyd DYER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th08 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th01 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----