Dico KOPPERS
74
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
31 Th01 1992
Ngày sinh
95k
Giá
95,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,55 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th10 2013 | De Graafschap | FC Twente | 3.6M | Dico KOPPERS |
11 | 9 Th09 2013 | Không | De Graafschap | 1.9M | Dico KOPPERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th02 2021 | 76 | 74 | 2 |
26 Th09 2020 | 78 | 76 | 2 |
23 Th01 2019 | 80 | 78 | 2 |
23 Th03 2018 | 83 | 80 | 3 |
3 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
23 Th02 2014 | 82 | 84 | 2 |
26 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
15 Th05 2013 | 78 | 80 | 2 |
10 Th05 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |