Patrick BAMFORD
86
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
5 Th09 1993
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,236,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 18 Th03 2014 | Không | Chelsea | 1.9M | Patrick BAMFORD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2023 | 88 | 86 | 2 |
23 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
27 Th06 2021 | 87 | 89 | 2 |
25 Th01 2021 | 84 | 87 | 3 |
9 Th04 2015 | 83 | 84 | 1 |
2 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
8 Th03 2014 | 80 | 82 | 2 |
10 Th01 2014 | 78 | 80 | 2 |
6 Th09 2013 | 77 | 78 | 1 |
8 Th07 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |