Andrés CHÁVEZ
80
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
21 Th03 1991
Ngày sinh
196k
Giá
196,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors), Argentine Cup (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Banfield | Boca Juniors | 2.7M | Andrés CHÁVEZ |
12 | 30 Th03 2014 | Không | Banfield | 2.0M | Andrés CHÁVEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2024 | 81 | 80 | 1 |
18 Th01 2024 | 83 | 81 | 2 |
3 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
21 Th01 2019 | 86 | 85 | 1 |
19 Th04 2017 | 84 | 86 | 2 |
6 Th03 2015 | 82 | 84 | 2 |
30 Th09 2014 | 81 | 82 | 1 |
18 Th06 2014 | 80 | 81 | 1 |
18 Th01 2014 | 79 | 80 | 1 |
18 Th09 2013 | 78 | 79 | 1 |
18 Th04 2013 | 77 | 78 | 1 |
13 Th07 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |