Martín ZAPATA
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
18 Th12 1979
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Independiente | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Independiente | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Independiente | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th03 2015 | Argentinos Juniors | Lanús | 1.1M | Martín ZAPATA |
13 | 5 Th08 2014 | Independiente | Argentinos Juniors | 3.0M | Martín ZAPATA |
10 | 3 Th09 2013 | Không | Independiente | 1.5M | Martín ZAPATA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2015 | 80 | 78 | 2 |
20 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
26 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |