Santiago NAGÜEL
77
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
28 Th01 1993
Ngày sinh
209k
Giá
209,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | Argentinos Juniors | Racing Club | 3.4M | Santiago NAGÜEL |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Argentinos Juniors | 2.4M | Santiago NAGÜEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2019 | 80 | 77 | 3 |
31 Th03 2017 | 82 | 80 | 2 |
5 Th09 2013 | 78 | 82 | 4 |
21 Th07 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |