Antonio ROZZI
73
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
28 Th05 1994
Ngày sinh
143k
Giá
143,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | SS Lazio | 1.4M | Antonio ROZZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2018 | 77 | 73 | 4 |
18 Th06 2018 | 80 | 77 | 3 |
21 Th12 2013 | 77 | 80 | 3 |
23 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |