Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Erik DURM

Player retiring at the end of the season.
Erik DURM Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kaiserslautern)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

12 Th05 1992

Ngày sinh

706k

Giá

706,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Dortmund), SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 14 (0)0106,7930
15 Dortmund Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0006,6700
15 Dortmund SMFA Shield 3 (0)1107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 14 (0) 0 1 06,793 0
14 Dortmund Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Dortmund Hạng 1 12 (0) 2 0 06,921 0
13 Dortmund Bảng C 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Dortmund Hạng 1 19 (0) 1 2 07,161 0
12 Dortmund Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
11 Dortmund Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu50 (0)3307,0050

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 5 Th01 2014KhôngDortmund2.3MErik DURM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20248582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th06 20218485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th07 20208584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th05 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20148487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th12 20138084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
24 Th09 20137780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th01 20137577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----