Erik DURM
82
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
12 Th05 1992
Ngày sinh
706k
Giá
706,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Dortmund), SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,16 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Không | Dortmund | 2.3M | Erik DURM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 85 | 82 | 3 |
5 Th06 2021 | 84 | 85 | 1 |
18 Th07 2020 | 85 | 84 | 1 |
24 Th12 2018 | 87 | 85 | 2 |
31 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
20 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2014 | 84 | 87 | 3 |
18 Th12 2013 | 80 | 84 | 4 |
24 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
13 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |