Carl MCHUGH
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
5 Th02 1993
Ngày sinh
209k
Giá
209,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,63 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bradford City | Plymouth Argyle | 893k | Carl MCHUGH |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Bradford City | 770k | Carl MCHUGH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th07 2018 | 76 | 77 | 1 |
3 Th12 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |