Luciano VÍETTO
85
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
5 Th12 1993
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,000,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Villarreal CF), SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,33 | 3 | 1 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 23 (0) | 14 | 7 | 6 | 7,61 | 4 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 41 | 21 | 15 | 7,42 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Cádiz CF | Villarreal CF | 7.0M | Luciano VÍETTO |
13 | 23 Th08 2014 | Racing Club | Cádiz CF | 5.9M | Luciano VÍETTO |
9 | 3 Th04 2013 | Không | Racing Club | 2.8M | Luciano VÍETTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 86 | 85 | 1 |
3 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
25 Th03 2021 | 88 | 87 | 1 |
24 Th12 2018 | 89 | 88 | 1 |
14 Th01 2017 | 88 | 89 | 1 |
5 Th07 2015 | 87 | 88 | 1 |
22 Th01 2015 | 85 | 87 | 2 |
22 Th05 2013 | 82 | 85 | 3 |
6 Th12 2012 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |