Ross TURNBULL
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th01 1985
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-5-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnsley), English Cup (Barnsley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnsley | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Barnsley | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 197 (0) | 0 | 0 | 26 | 7,05 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Doncaster Rovers | Barnsley | 4.8M | Ross TURNBULL |
10 | 8 Th08 2013 | Chelsea | Doncaster Rovers | 2.9M | Ross TURNBULL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
20 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
26 Th09 2014 | 84 | 83 | 1 |
26 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |