Jesús CORONA
86
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
6 Th01 1993
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,829,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Twente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 38 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,71 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th11 2013 | Monterrey | FC Twente | 5.1M | Jesús CORONA |
9 | 6 Th03 2013 | Không | Monterrey | 2.6M | Jesús CORONA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2024 | 88 | 86 | 2 |
2 Th10 2023 | 89 | 88 | 1 |
20 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
9 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
17 Th09 2016 | 88 | 89 | 1 |
31 Th01 2016 | 85 | 88 | 3 |
15 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
9 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
19 Th02 2013 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |