Memphis DEPAY
90
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
13 Th02 1994
Ngày sinh
10.2M
Giá
10,278,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 3 | 0 | 9,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
14 | PSV | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | PSV | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 10 | 4 | 7,69 | 3 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 9 | 3 | 7,88 | 2 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 35 | 26 | 7 | 7,56 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | PSV | Manchester United | 13.0M | Memphis DEPAY |
10 | 9 Th07 2013 | Không | PSV | 2.4M | Memphis DEPAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2023 | 91 | 90 | 1 |
23 Th12 2022 | 92 | 91 | 1 |
28 Th05 2021 | 91 | 92 | 1 |
30 Th11 2018 | 90 | 91 | 1 |
23 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
18 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
20 Th10 2014 | 87 | 88 | 1 |
22 Th02 2014 | 85 | 87 | 2 |
24 Th08 2013 | 82 | 85 | 3 |
29 Th03 2013 | 77 | 82 | 5 |
10 Th05 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |