Tom JOHN
69
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2013)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
5 Th01 1995
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hereford FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
15 | Hereford FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
14 | Hereford FC | Hạng 5 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,22 | 2 | 0 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,18 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th10 2014 | Không | Hereford FC | 8k | Tom JOHN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2013 | 68 | 69 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |