Gerardo BRUNA
72
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
29 Th01 1991
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Accrington Stanley), English Cup (Accrington Stanley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,24 | 3 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,32 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Whitehawk FC | Accrington Stanley | 759k | Gerardo BRUNA |
14 | 23 Th12 2014 | Tranmere Rovers | Whitehawk FC | 725k | Gerardo BRUNA |
13 | 10 Th08 2014 | Không | Tranmere Rovers | 432k | Gerardo BRUNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2022 | 74 | 72 | 2 |
8 Th03 2019 | 73 | 74 | 1 |
14 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |