Frederik RONNOW
88
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
4 Th08 1992
Ngày sinh
5.6M
Giá
5,658,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 77% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2023 | 86 | 88 | 2 |
9 Th12 2022 | 85 | 86 | 1 |
4 Th08 2017 | 84 | 85 | 1 |
4 Th11 2016 | 83 | 84 | 1 |
6 Th05 2016 | 82 | 83 | 1 |
20 Th02 2015 | 83 | 82 | 1 |
7 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
20 Th04 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |