Bouna SARR
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
31 Th01 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,130,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Metz), French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | Không | FC Metz | 2.0M | Bouna SARR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
10 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
11 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
29 Th11 2018 | 87 | 88 | 1 |
9 Th06 2018 | 84 | 87 | 3 |
13 Th12 2016 | 83 | 84 | 1 |
18 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
8 Th12 2014 | 80 | 82 | 2 |
19 Th05 2014 | 79 | 80 | 1 |
6 Th08 2012 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |