Kaan KANAK
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
6 Th10 1990
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 66% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | MKE Ankaragücü | Eskişehirspor | 1.0M | Kaan KANAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
17 Th09 2015 | 78 | 80 | 2 |
29 Th10 2014 | 76 | 78 | 2 |
23 Th05 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |