Damian ZBOZIEŃ
76
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th04 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Amkar Perm | 1.9M | Damian ZBOZIEŃ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2022 | 78 | 76 | 2 |
27 Th11 2021 | 80 | 78 | 2 |
29 Th04 2016 | 82 | 80 | 2 |
14 Th02 2014 | 80 | 82 | 2 |
20 Th01 2014 | 79 | 80 | 1 |
20 Th08 2013 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |