Gary MCSHEFFREY
70
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
13 Th08 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 34 (0) | 17 | 9 | 4 | 7,59 | 4 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 20 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,55 | 0 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 15 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,60 | 3 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 19 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,32 | 0 | 1 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 28 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,46 | 3 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,62 | 5 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 0 | 0 | 6,52 | 3 | 1 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 13 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 23 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 0 | 1 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 29 (0) | 16 | 11 | 2 | 7,28 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 115 | 81 | 26 | 6,99 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | Chesterfield | Scunthorpe United | 2.3M | Gary MCSHEFFREY |
11 | 9 Th12 2013 | Coventry City | Chesterfield | 2.5M | Gary MCSHEFFREY |
3 | 30 Th08 2010 | Birmingham City | Coventry City | 1.6M | Gary MCSHEFFREY |
2 | 6 Th04 2010 | Nottingham Forest | Birmingham City | 4.1M | Gary MCSHEFFREY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
15 Th05 2017 | 77 | 75 | 2 |
14 Th01 2017 | 78 | 77 | 1 |
12 Th10 2015 | 79 | 78 | 1 |
14 Th04 2014 | 80 | 79 | 1 |
14 Th12 2013 | 81 | 80 | 1 |
14 Th08 2013 | 82 | 81 | 1 |
16 Th02 2011 | 81 | 82 | 1 |
13 Th05 2010 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |