Sébastien DEWAEST
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th05 1991
Ngày sinh
289k
Giá
289,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
15 | 18 Th05 2015 | Không | Beerschot AC | 6.6M | Sébastien DEWAEST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
7 Th12 2022 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
4 Th05 2019 | 83 | 85 | 2 |
22 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
12 Th03 2016 | 83 | 85 | 2 |
31 Th03 2015 | 82 | 83 | 1 |
31 Th03 2014 | 78 | 82 | 4 |
15 Th06 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |