Frank DEMOUGE
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th02 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th06 1983
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Roda JC Kerkrade) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,76 | 3 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,76 | 3 | 0 |
14 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 17 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,35 | 1 | 1 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Willem II | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,11 | 5 | 0 |
11 | Willem II | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,18 | 2 | 0 |
10 | Willem II | Hạng 2 | 36 (0) | 16 | 8 | 4 | 7,33 | 2 | 0 |
9 | Willem II | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,24 | 3 | 0 |
8 | Willem II | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,03 | 1 | 1 |
7 | Willem II | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 11 | 7 | 7,47 | 3 | 0 |
6 | Willem II | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 10 | 5 | 7,09 | 4 | 1 |
5 | Willem II | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 9 | 3 | 7,12 | 1 | 1 |
4 | Willem II | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,29 | 2 | 0 |
3 | Willem II | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,53 | 2 | 0 |
2 | Willem II | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,61 | 9 | 0 |
1 | Willem II | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 468 (0) | 121 | 107 | 47 | 7,11 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Willem II | Roda JC Kerkrade | 3.8M | Frank DEMOUGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2014 | 83 | 82 | 1 |
9 Th02 2013 | 84 | 83 | 1 |
8 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |