Dani GARCÍA
87
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th05 1990
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,253,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,97 | 7 | 1 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 8 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 18 | 19 | 3 | 7,05 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Real Sociedad | SD Eibar | 2.6M | Dani GARCÍA |
11 | 5 Th10 2013 | Không | Real Sociedad | 560k | Dani GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2017 | 86 | 87 | 1 |
21 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
20 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
5 Th06 2014 | 82 | 83 | 1 |
30 Th01 2014 | 78 | 82 | 4 |
27 Th01 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |