Laurentiu BRANESCU
73
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
30 Th03 1994
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th04 2015 | Không | Juventus | 544k | Laurentiu BRANESCU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2024 | 76 | 73 | 3 |
24 Th02 2022 | 78 | 76 | 2 |
7 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
30 Th10 2016 | 78 | 80 | 2 |
28 Th12 2013 | 77 | 78 | 1 |
22 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |