Raheem STERLING
92
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
8 Th12 1994
Ngày sinh
21.9M
Giá
21,912,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-10-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,39 | 2 | 1 |
14 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,33 | 1 | 1 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,64 | 3 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dijon FCO | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 30 | 16 | 6 | 7,29 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Real Madrid | Liverpool | 6.0M | Raheem STERLING |
8 | 22 Th10 2012 | Không | Real Madrid | 330k | Raheem STERLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th12 2023 | 93 | 92 | 1 |
25 Th12 2022 | 94 | 93 | 1 |
21 Th06 2019 | 93 | 94 | 1 |
8 Th01 2019 | 92 | 93 | 1 |
14 Th06 2018 | 91 | 92 | 1 |
5 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
12 Th01 2015 | 89 | 90 | 1 |
5 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
20 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
17 Th01 2014 | 86 | 87 | 1 |
11 Th02 2013 | 75 | 86 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |