Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raheem STERLING

Raheem STERLING Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chelsea)

92

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

29

Tuổi

8 Th12 1994

Ngày sinh

21.9M

Giá

21,912,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-10-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)2008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 31 (0)11827,3921
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 2 (0)2008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 31 (0) 11 8 27,392 1
14 Liverpool Bảng B 3 (0) 2 0 07,002 0
14 Liverpool Hạng 1 21 (0) 7 4 27,331 1
13 Liverpool Hạng 1 11 (0) 6 1 17,643 0
12 Liverpool Bảng B 4 (0) 0 0 06,751 0
12 Liverpool Hạng 1 8 (0) 0 0 07,000 0
11 Liverpool Hạng 1 4 (0) 1 0 07,250 0
10 Charlton Athletic Hạng 3 2 (0) 1 0 17,500 0
10 Blackpool Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
10 Dijon FCO Hạng 2 1 (0) 0 0 07,001 0
9 Sampdoria Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
9 Accrington Stanley Hạng 5 2 (0) 1 2 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu89 (0)301667,29112

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 5 Th09 2013Real MadridLiverpool6.0MRaheem STERLING
822 Th10 2012KhôngReal Madrid330kRaheem STERLING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th12 20239392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20229493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20199394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20199293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th06 20189192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th01 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th03 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th01 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20137586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 11

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----