Joseph LOPY
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
15 Th03 1992
Ngày sinh
293k
Giá
293,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard), French Cup (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,53 | 6 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 12 | 11 | 1 | 6,62 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Sochaux-Montbéliard | 2.8M | Joseph LOPY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th06 2023 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2020 | 80 | 82 | 2 |
28 Th09 2015 | 83 | 80 | 3 |
20 Th08 2013 | 80 | 83 | 3 |
29 Th11 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |