Josh LAW
70
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th08 1989
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Không | Motherwell | 10k | Josh LAW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
27 Th08 2017 | 77 | 75 | 2 |
1 Th04 2016 | 76 | 77 | 1 |
18 Th08 2015 | 74 | 76 | 2 |
12 Th02 2015 | 71 | 74 | 3 |
12 Th10 2014 | 70 | 71 | 1 |
27 Th05 2014 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |