Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stathis TAVLARIDIS

Player retiring at the end of the season.
Stathis TAVLARIDIS Photo
Panathinaikos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aris Thessaloniki)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 7 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

25 Th01 1980

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Panathinaikos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 29 (0)2017,1430
15 Panathinaikos Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 2 0 17,143 0
14 Panathinaikos Hạng 1 25 (0) 1 3 06,845 0
11 AE Larissa Hạng 1 17 (0) 2 1 07,000 0
10 AE Larissa Hạng 1 28 (0) 0 2 06,571 0
9 AE Larissa Hạng 1 33 (0) 1 3 06,551 0
8 AE Larissa Hạng 1 31 (0) 2 2 06,234 0
7 AE Larissa Hạng 1 34 (0) 1 0 06,181 0
6 AE Larissa Hạng 1 31 (0) 2 0 06,263 0
5 AE Larissa Hạng 1 24 (0) 1 0 06,333 1
4 AE Larissa Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 15 (0) 1 1 06,400 1
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 10 (0) 1 3 05,800 1
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 14 (0) 0 1 05,711 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 31 (0) 2 2 06,652 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)161816,47253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 4 Th01 2015AtromitosPanathinaikos3.7MStathis TAVLARIDIS
1121 Th11 2013AE LarissaAtromitos4.1MStathis TAVLARIDIS
4 6 Th02 2011AS Saint-EtienneAE Larissa3.2MStathis TAVLARIDIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th05 20188277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
26 Th10 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th06 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20098786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----