Stathis TAVLARIDIS
77
Chỉ số
5 (Ngày 7 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th01 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
11 | AE Larissa | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AE Larissa | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
9 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
8 | AE Larissa | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
7 | AE Larissa | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
6 | AE Larissa | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
5 | AE Larissa | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
4 | AE Larissa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,80 | 0 | 1 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 16 | 18 | 1 | 6,47 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Atromitos | Panathinaikos | 3.7M | Stathis TAVLARIDIS |
11 | 21 Th11 2013 | AE Larissa | Atromitos | 4.1M | Stathis TAVLARIDIS |
4 | 6 Th02 2011 | AS Saint-Etienne | AE Larissa | 3.2M | Stathis TAVLARIDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2018 | 82 | 77 | 5 |
26 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
6 Th05 2011 | 85 | 83 | 2 |
2 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
17 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |