Bonfim DANTE
88
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
18 Th10 1983
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,32 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,83 | 2 | 1 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 3 | 1 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,20 | 4 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,46 | 1 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 24 | 23 | 7 | 6,86 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th01 2013 | Monchengladbach | Bayern | 9.2M | Bonfim DANTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2023 | 87 | 88 | 1 |
27 Th05 2021 | 88 | 87 | 1 |
8 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
17 Th11 2017 | 90 | 89 | 1 |
21 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
3 Th06 2015 | 92 | 91 | 1 |
1 Th01 2015 | 93 | 92 | 1 |
18 Th12 2013 | 92 | 93 | 1 |
21 Th08 2013 | 91 | 92 | 1 |
14 Th04 2013 | 90 | 91 | 1 |
16 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
23 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
8 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |