Mario BILATE
72
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th07 1991
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,10 | 3 | 1 |
11 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,85 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 17 | 10 | 0 | 6,25 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sparta Rotterdam | Dundee United | 928k | Mario BILATE |
11 | 5 Th10 2013 | Không | Sparta Rotterdam | 504k | Mario BILATE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2024 | 75 | 72 | 3 |
7 Th06 2023 | 77 | 75 | 2 |
26 Th07 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |