Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mathieu DEBUCHY

Player retiring at the end of the season.
Mathieu DEBUCHY Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Valenciennes)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

28 Th07 1985

Ngày sinh

103k

Giá

103,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup 3 (0)0007,6710
15 France SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,6700
15 France SMFA World Cup 3 (0)0108,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 31 (0)1117,2320
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 18 (0)0207,1730
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 31 (0) 1 1 17,232 0
14 Arsenal Hạng 1 25 (0) 0 0 07,004 0
13 Arsenal Bảng G 3 (0) 0 0 05,670 1
13 Arsenal Hạng 1 29 (0) 1 1 06,902 0
13 Newcastle United Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
12 Newcastle United Bảng E 4 (0) 0 0 06,501 0
12 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 0 1 06,900 0
11 Newcastle United Hạng 1 34 (0) 0 1 17,124 1
10 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 1 0 17,034 0
9 Newcastle United Hạng 1 7 (0) 0 0 07,291 0
9 Lille OSC Hạng 1 16 (0) 0 0 06,813 0
8 Lille OSC Hạng 1 36 (0) 0 0 16,973 0
7 Lille OSC Hạng 1 24 (0) 0 2 06,671 0
6 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 0 0 06,665 1
5 Lille OSC Hạng 1 26 (0) 0 0 06,541 0
4 Lille OSC Hạng 1 33 (0) 0 2 05,303 0
3 Lille OSC Hạng 1 23 (0) 1 0 05,042 0
2 Lille OSC Bảng A 4 (0) 0 0 04,752 0
2 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 0 2 04,681 1
1 Lille OSC Hạng 1 24 (0) 0 0 06,042 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu445 (0)41046,47414

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Newcastle UnitedArsenal9.5MMathieu DEBUCHY
913 Th02 2013Lille OSCNewcastle United12.8MMathieu DEBUCHY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20188687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th01 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----