Mathieu DEBUCHY
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th07 1985
Ngày sinh
103k
Giá
103,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,12 | 4 | 1 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 5 | 1 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,30 | 3 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,04 | 2 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 2 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,68 | 1 | 1 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 4 | 10 | 4 | 6,47 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Newcastle United | Arsenal | 9.5M | Mathieu DEBUCHY |
9 | 13 Th02 2013 | Lille OSC | Newcastle United | 12.8M | Mathieu DEBUCHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
26 Th08 2021 | 87 | 85 | 2 |
11 Th12 2020 | 88 | 87 | 1 |
29 Th11 2018 | 87 | 88 | 1 |
8 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
21 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
4 Th01 2017 | 89 | 88 | 1 |
8 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
30 Th03 2012 | 89 | 90 | 1 |
26 Th11 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |