Antonio BRISEÑO
83
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
5 Th02 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,431,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Atlas | Tigres UANL | 2.8M | Antonio BRISEÑO |
12 | 25 Th02 2014 | Không | Atlas | 2.5M | Antonio BRISEÑO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2019 | 82 | 83 | 1 |
30 Th01 2019 | 80 | 82 | 2 |
8 Th11 2013 | 77 | 80 | 3 |
14 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |