Geoffrey DERNIS
82
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
24 Th12 1980
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 9 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | AE Larissa | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 28 (0) | 17 | 11 | 4 | 7,82 | 1 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,43 | 5 | 1 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
8 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,65 | 2 | 1 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,70 | 5 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 37 (0) | 12 | 12 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 96 | 78 | 20 | 7,03 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Stade Brestois 29 | AE Larissa | 5.2M | Geoffrey DERNIS |
8 | 28 Th08 2012 | Montpellier HSC | Stade Brestois 29 | 4.0M | Geoffrey DERNIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2014 | 86 | 82 | 4 |
4 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |