Mathieu BODMER
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th11 1982
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,21 | 2 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,23 | 2 | 1 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,53 | 2 | 1 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,92 | 4 | 1 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 52 | 57 | 14 | 6,88 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Paris Saint-Germain | OGC Nice | 5.1M | Mathieu BODMER |
3 | 9 Th07 2010 | Olympique Lyonnais | Paris Saint-Germain | 12.4M | Mathieu BODMER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
17 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
16 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
25 Th08 2013 | 89 | 88 | 1 |
26 Th11 2010 | 90 | 89 | 1 |
4 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |